Đọc nhanh: 腹部绞痛 (phúc bộ hào thống). Ý nghĩa là: đau bụng.
Ý nghĩa của 腹部绞痛 khi là Từ điển
✪ đau bụng
abdominal cramping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹部绞痛
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 腹是 重要 部位
- Bụng là bộ phận quan trọng.
- 腹部 左 下 象限 有 积血
- Chúng tôi có một số máu tích tụ ở góc phần tư phía dưới bên trái.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 她 腹部 有 一个 很大 的 伤口
- Phần bụng cô ấy có một vết thương lớn.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 整个 右 下腹部 看起来 都 很 好
- Toàn bộ góc phần tư phía dưới bên phải trông đẹp.
- 我 的 背部 有点 疼痛
- Lưng của tôi hơi đau.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腹部绞痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腹部绞痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痛›
绞›
腹›
部›