Đọc nhanh: 腹股沟 (phúc cổ câu). Ý nghĩa là: háng.
Ý nghĩa của 腹股沟 khi là Danh từ
✪ háng
大腿和腹部相连的部分也叫鼠蹊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹股沟
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腹股沟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腹股沟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沟›
股›
腹›