Đọc nhanh: 腹稿 (phúc cảo). Ý nghĩa là: nghĩ sẵn trong đầu (bài viết đã nghĩ sẵn trong đầu nhưng chưa viết ra).
Ý nghĩa của 腹稿 khi là Danh từ
✪ nghĩ sẵn trong đầu (bài viết đã nghĩ sẵn trong đầu nhưng chưa viết ra)
已经想好但还没写出的文稿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹稿
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 抄 稿子
- chép bản thảo.
- 打草稿
- viết nháp
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 年内 可 把 定稿 交 出版社
- trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.
- 以后 不许 再 熬夜 赶稿 了 听见 没 ?
- Sau này không được phép thức đêm chạy deadline nữa nghe chưa
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
- 原稿 已失 这是 副本
- Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腹稿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腹稿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稿›
腹›