腰牌 yāo pái

Từ hán việt: 【yêu bài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腰牌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêu bài). Ý nghĩa là: thẻ bài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腰牌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腰牌 khi là Danh từ

thẻ bài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰牌

  • - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • - 门牌 ménpái èr

    - nhà số 2.

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - 点头哈腰 diǎntóuhāyāo

    - gật đầu thi lễ; gật đầu chào

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - 信号 xìnhào pái hěn 重要 zhòngyào

    - Biển hiệu rất quan trọng.

  • - 车牌号 chēpáihào 有个 yǒugè

    - Biển số xe có số sáu.

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - de 腰酸 yāosuān 厉害 lìhai

    - Lưng của tôi mỏi kinh khủng.

  • - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

  • - 这个 zhègè 牌子 páizi 很潮 hěncháo

    - Thương hiệu này rất thời thượng.

  • - 名牌 míngpái 山羊绒 shānyángróng de 袜裤 wàkù jiǎn le gěi 穿 chuān

    - Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.

  • - 老牌 lǎopái 殖民主义 zhímínzhǔyì

    - người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.

  • - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • - 雪铁龙 xuětiělóng shì 法国 fǎguó 汽车品牌 qìchēpǐnpái yóu 安德烈 āndéliè

    - Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André

  • - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • - 泰山压顶 tàishānyādǐng 弯腰 wānyāo

    - dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.

  • - dào 市區 shìqū de 公車 gōngchē 站牌 zhànpái zài 哪裡 nǎlǐ

    - Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腰牌

Hình ảnh minh họa cho từ 腰牌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao