Đọc nhanh: 脱星 (thoát tinh). Ý nghĩa là: nữ diễn viên hoặc diễn viên được biết đến vì đã bị chụp ảnh khỏa thân hoặc xuất hiện trong những cảnh gợi cảm.
Ý nghĩa của 脱星 khi là Danh từ
✪ nữ diễn viên hoặc diễn viên được biết đến vì đã bị chụp ảnh khỏa thân hoặc xuất hiện trong những cảnh gợi cảm
actress or actor known for having been photographed in the nude or for appearing in sexy scenes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱星
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脱星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脱星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
脱›