Đọc nhanh: 脚踝 (cước hõa). Ý nghĩa là: mắt cá. Ví dụ : - 脚踝扭了 Tôi bị bong gân mắt cá chân.
Ý nghĩa của 脚踝 khi là Danh từ
✪ mắt cá
ankle
- 脚踝 扭 了
- Tôi bị bong gân mắt cá chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚踝
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 还是 我 在 脚踝 纹身 图案 的 首选
- Vẫn là lựa chọn đầu tiên của tôi cho một hình xăm ở mắt cá chân.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 脚踝 扭 了
- Tôi bị bong gân mắt cá chân.
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
- 他 踢 那个 男孩 的 脚踝 骨 作为 报复
- Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
- 现在 我 得 把 发送器 装到 你 脚踝 上
- Bây giờ tôi cần gắn máy phát vào mắt cá chân của bạn.
- 水没过 了 我 的 脚踝
- Nước đã ngập qua mắt cá chân của tôi.
- 她 摔倒 剉 到 了 脚踝
- Cô ấy ngã và trật mắt cá chân.
- 他 不 小心 剉 了 脚踝
- Anh ấy vô tình làm trật mắt cá chân.
- 她 的 脚 开始 疼痛 了
- Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脚踝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脚踝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脚›
踝›