脊椎 jǐzhuī

Từ hán việt: 【tích chuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脊椎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích chuy). Ý nghĩa là: cột sống; xương sống; cột xương sống, xương sống; xương cột sống. Ví dụ : - 。 động vật có xương sống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脊椎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脊椎 khi là Danh từ

cột sống; xương sống; cột xương sống

脊柱

Ví dụ:
  • - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

xương sống; xương cột sống

椎骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - 屋脊 wūjǐ

    - nóc nhà.

  • - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • - 晚餐 wǎncān xiǎng chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.

  • - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • - 土匪 tǔfěi 椎杀 chuíshā 过路人 guòlùrén

    - Thổ phỉ giết người qua đường.

  • - zhàn zài 屋脊 wūjǐ shàng

    - Anh ấy đứng trên mái nhà.

  • - 敌军 díjūn 椎杀 chuíshā 我方 wǒfāng 将领 jiànglǐng

    - Quân địch giết tướng của chúng ta.

  • - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • - 用力 yònglì chuí 石头 shítou

    - Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

  • - 书脊 shūjǐ

    - gáy sách.

  • - néng 使 shǐ 脑脊髓 nǎojǐsuǐ 最后 zuìhòu 流入 liúrù 空腔 kōngqiāng

    - Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.

  • - le 脊柱 jǐzhù liè

    - Cô ấy bị nứt đốt sống.

  • - 屋脊 wūjǐ shàng yǒu 一只 yīzhī māo

    - Trên mái nhà có một con mèo.

  • - 可怕 kěpà 情景 qíngjǐng 使 shǐ de 背脊 bèijǐ 发凉 fāliáng

    - Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.

  • - 脊髓 jǐsuǐ

    - tuỷ sống.

  • - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • - 运动员 yùndòngyuán de 椎骨 zhuīgǔ hěn 重要 zhòngyào

    - Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脊椎

Hình ảnh minh họa cho từ 脊椎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脊椎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao