Đọc nhanh: 脉络膜 (mạch lạc mô). Ý nghĩa là: màng mạch (trong mắt).
Ý nghĩa của 脉络膜 khi là Danh từ
✪ màng mạch (trong mắt)
眼球里的一层薄膜,由纤维组织、小血管和毛细血管组成,棕红色, 在巩膜和视网膜之间有吸收眼内分散的光线以免扰乱视觉的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉络膜
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 这个 络子 真 精致
- Cái túi lưới này thật tinh xảo.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 眼神 活络
- ánh mắt lanh lợi
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 脉络分明
- mạch lạc rõ ràng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 络脉 通畅 身体 好
- Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脉络膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脉络膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm络›
脉›
膜›