Đọc nhanh: 胸袋 (hung đại). Ý nghĩa là: Túi ngực.
Ý nghĩa của 胸袋 khi là Danh từ
✪ Túi ngực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸袋
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 掏 口袋
- Móc túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 耷拉 着 脑袋
- cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胸›
袋›