Đọc nhanh: 胸推 (hung thôi). Ý nghĩa là: xoa bóp ngực.
Ý nghĩa của 胸推 khi là Động từ
✪ xoa bóp ngực
massage using one's breasts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸推
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 推 及 各处
- mở rộng mọi nơi
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 她 推 了 推 他 的 肩膀
- Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 竭诚 推戴
- chân thành suy tôn.
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸推
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸推 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm推›
胸›