Đọc nhanh: 胸槽 (hung tào). Ý nghĩa là: khe ngực (hõm giữa hai vú phụ nữ).
Ý nghĩa của 胸槽 khi là Danh từ
✪ khe ngực (hõm giữa hai vú phụ nữ)
cleavage (hollow between a woman's breasts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸槽
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槽›
胸›