Đọc nhanh: 胸墙 (hung tường). Ý nghĩa là: tường ngăn cao ngang ngực (công sự chiến đấu), ụ đất.
Ý nghĩa của 胸墙 khi là Danh từ
✪ tường ngăn cao ngang ngực (công sự chiến đấu)
为了便于射击和减少敌人火力可能造成的损害,在掩体前面和战壕边沿用土堆砌起来的矮墙
✪ ụ đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸墙
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 承重墙
- tường chịu lực
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 墙上 有 五个 插座
- Trên tường có năm ổ cắm điện.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 他 的 真 像 在 墙上 挂 着
- Chân dung của anh ấy treo trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
胸›