Đọc nhanh: 胶漆般的 (giao tất ban đích). Ý nghĩa là: tất giao.
Ý nghĩa của 胶漆般的 khi là Danh từ
✪ tất giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶漆般的
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 我 的 字 写 得 很 一般
- Chữ của tôi viết rất bình thường.
- 射箭 的 靶心 一般 是 十环
- Hồng tâm của bắn cung thường là vòng 10.
- 这 道菜 的 味道 很 一般
- Món ăn này vị cũng bình thường thôi.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶漆般的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶漆般的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漆›
的›
胶›
般›