Đọc nhanh: 胚布料号 (phôi bố liệu hiệu). Ý nghĩa là: số liệu vải lỗi.
Ý nghĩa của 胚布料号 khi là Danh từ
✪ số liệu vải lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚布料号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 这 布料 很麻
- Vải này rất thô ráp.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 她 想 办法 柔 这块 布料
- Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.
- 使劲 捣 那 布料
- Đập mạnh vào miếng vải đó.
- 那 是 块 呢子 布料
- Đó là miếng vải nỉ.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 她 裁开 了 这块 布料
- Cô ấy cắt tấm vải này.
- 这块 布料 摸起来 很 毛
- Mảnh vải này sờ vào rất thô ráp.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 这种 布料 的 筋 很 特别
- Sợi của loại vải này rất đặc biệt.
- 这件 衣服 的 布料 很糙
- Vải của chiếc áo này rất thô ráp.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 色彩鲜艳 的 布料 吸引 着 大批 顾客
- Những tấm vải đầy màu sắc thu hút một lượng lớn khách hàng.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚布料号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚布料号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
布›
料›
胚›