Đọc nhanh: 胚布吗长 (phôi bố mạ trưởng). Ý nghĩa là: độ dài vải đã hoàn thành.
Ý nghĩa của 胚布吗长 khi là Danh từ
✪ độ dài vải đã hoàn thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚布吗长
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 你 要 把 胡子 养长 吗 ?
- Bạn có muốn nuôi râu dài không?
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 校长 般布 新 的 校规
- Hiệu trưởng ban hành quy định mới.
- 校长 宣布 放假
- Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.
- 这块 布长 五寸
- Miếng vải này dài năm tấc.
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 您 能 介绍 一下 长城 吗
- Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?
- 这里 卖 青布 吗 ?
- Ở đây bán vải đen không?
- 难道 这 就是 所谓 的 成长 和 成熟 吗 ? 摒弃 希望 安于 现实 !
- Chẳng lẽ đây gọi là sự trưởng thành sao? Hãy từ bỏ hy vọng và chấp nhận thực tế!
- 现在 你 不是 什么 教育部长 了 吗
- Bây giờ bạn là Bộ trưởng Bộ Giáo dục hoặc bất cứ điều gì
- 长期 使用 吗啡 会 导致 成瘾
- Sử dụng morphine lâu dài sẽ dẫn đến nghiện.
- 把 这匹布丈 一下 长度
- Đo một chút chiều dài của tấm vải này.
- 宣布 了 提高 工资 有个 倒霉事 在後头 我们 得 延长 工时
- Có một điều không may sau khi thông báo tăng lương - chúng ta phải gia tăng giờ làm việc.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚布吗长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚布吗长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吗›
布›
胚›
长›