Đọc nhanh: 胎孕 (thai dựng). Ý nghĩa là: thai dựng.
Ý nghĩa của 胎孕 khi là Danh từ
✪ thai dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎孕
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 玉石 胎 非常 昂贵
- Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 翘课 就 像 怀孕 时间 久 了 终究会 被 发现 的
- Cúp học cũng giống như mang bầu, thời gian lâu rồi cuối cùng cũng sẽ phát hiện ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胎孕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胎孕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孕›
胎›