背风面 bèifēng miàn

Từ hán việt: 【bội phong diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "背风面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bội phong diện). Ý nghĩa là: chỗ tránh gió, phía dưới gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 背风面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 背风面 khi là Danh từ

chỗ tránh gió

远离来风方向的一面 (如船、山或岛的) ,可以避风或浪

phía dưới gió

背风的一边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背风面

  • - 心宽体胖 xīnkuāntǐpán de 老板 lǎobǎn 满面春风 mǎnmiànchūnfēng 迎上来 yíngshànglái 大家 dàjiā 进店 jìndiàn 休息 xiūxī

    - Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.

  • - 经风雨 jīngfēngyǔ 见世面 xiànshìmiàn

    - trải qua sóng gió mới biết sự đời.

  • - 风卷 fēngjuǎn zhe 雨点 yǔdiǎn 劈面 pīmiàn lái

    - gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.

  • - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • - 背山面水 bèishānmiànshuǐ

    - sau lưng là núi, trước mặt là nước.

  • - 和风拂面 héfēngfúmiàn

    - làn gió êm dịu lướt nhẹ qua mặt.

  • - 清风 qīngfēng 扑面 pūmiàn

    - gió mát tạt vào mặt.

  • - 外面 wàimiàn guā 大风 dàfēng

    - Bên ngoài đang có gió lớn.

  • - 经风雨 jīngfēngyǔ 见世面 xiànshìmiàn

    - trải qua gian khổ, biết được sự đời.

  • - 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào zhù

    - Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

  • - zhè 面墙 miànqiáng 可以 kěyǐ 挡风 dǎngfēng

    - Vách ngăn này có thể chắn gió.

  • - 现在 xiànzài 外面 wàimiàn zài yǒu 狂风 kuángfēng

    - Bây giờ bên ngoài đang có gió mạnh

  • - 外面 wàimiàn 一丝 yīsī fēng dōu 没有 méiyǒu

    - Bên ngoài không có một chút gió nào.

  • - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • - 这个 zhègè 地面 dìmiàn de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh sắc của vùng đất này rất đẹp.

  • - 地面 dìmiàn de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cảnh sắc ở vùng đó rất đẹp.

  • - 外面 wàimiàn de 风吹 fēngchuī hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.

  • - 那面 nàmiàn 旗帜 qízhì zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • - 西北风 xīběifēng zhèng 迎面 yíngmiàn ér guā zhe

    - gió tây bắc thổi thốc vào mặt

  • - 透过 tòuguò 窗户 chuānghu kàn 外面 wàimiàn de 风景 fēngjǐng

    - Nhìn phong cảnh bên ngoài qua cửa sổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 背风面

Hình ảnh minh họa cho từ 背风面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背风面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa