Đọc nhanh: 背靠山脉 (bội kháo sơn mạch). Ý nghĩa là: Lưng tựa sơn mạch.
Ý nghĩa của 背靠山脉 khi là Thành ngữ
✪ Lưng tựa sơn mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背靠山脉
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 靠山吃山 , 靠水吃水
- Gần núi sống nhờ núi, gần sông sống nhờ sông.
- 山 背后
- lưng núi
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 这座 山脉 很 壮观
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 山脉 绵延 不绝 很 壮观
- Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 背山面水
- sau lưng là núi, trước mặt là nước.
- 没有 靠山 , 自己 就是 山
- Không có người hậu thuẫn phía sau thì bản thân hãy trở thành một ngọn núi.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 她 背着 背包 去 爬山
- Cô ấy mang theo balo để leo núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背靠山脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背靠山脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
背›
脉›
靠›