Đọc nhanh: 肾结核 (thận kết hạch). Ý nghĩa là: bệnh lao thận; bệnh thận kết hạch; lao thận.
Ý nghĩa của 肾结核 khi là Danh từ
✪ bệnh lao thận; bệnh thận kết hạch; lao thận
病,由结核杆菌侵入肾脏引起,症状是尿中带脓或血,小便次数增多,排尿时疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾结核
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肾结核
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肾结核 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm核›
结›
肾›