Hán tự: 肫
Đọc nhanh: 肫 (thuần.chuân.truân.đồn). Ý nghĩa là: thành khẩn; thành thật; thật thà, mề; bao tử. Ví dụ : - 肫 肫(诚恳的样子)。 rất thành khẩn; rất thật thà. - 鸡肫 mề gà. - 鸭肫 mề vịt
Ý nghĩa của 肫 khi là Từ điển
✪ thành khẩn; thành thật; thật thà
诚恳
- 肫 肫 ( 诚恳 的 样子 )
- rất thành khẩn; rất thật thà
✪ mề; bao tử
鸟类的胃
- 鸡 肫
- mề gà
- 鸭肫
- mề vịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肫
- 鸡 肫
- mề gà
- 肫 肫 ( 诚恳 的 样子 )
- rất thành khẩn; rất thật thà
- 鸭肫
- mề vịt
Hình ảnh minh họa cho từ 肫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肫›