Đọc nhanh: 肩膀儿 (kiên bàng nhi). Ý nghĩa là: vai.
Ý nghĩa của 肩膀儿 khi là Danh từ
✪ vai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩膀儿
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 她 用 肩膀 撑 着 门
- Cô ấy dùng vai đỡ cửa.
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 我 挽住 朋友 的 肩膀
- Tôi khoác vai bạn tôi.
- 她 推 了 推 他 的 肩膀
- Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 弹片 崩到 他 的 肩膀 上
- Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 谁 能 借给 我 肩膀 倚靠
- Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 歪戴 着 帽子 , 耸 着 肩膀 , 满脸 流气
- đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肩膀儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肩膀儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
肩›
膀›