Đọc nhanh: 肩周炎 (kiên chu viêm). Ý nghĩa là: viêm bao quy đầu dính (vai đông cứng).
Ý nghĩa của 肩周炎 khi là Danh từ
✪ viêm bao quy đầu dính (vai đông cứng)
adhesive capsulitis (frozen shoulder)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩周炎
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 思虑 周到
- suy nghĩ chu đáo.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他 擦肩而过
- Anh ta lướt qua vai.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肩周炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肩周炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
炎›
肩›