肘关节 zhǒu guānjié

Từ hán việt: 【chửu quan tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肘关节" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chửu quan tiết). Ý nghĩa là: Khớp khuỷu tay; khớp cùi chỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肘关节 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肘关节 khi là Danh từ

Khớp khuỷu tay; khớp cùi chỏ

肘关节elbow joint,由肱骨远侧端和桡尺骨近端关节面组成。在结构上包括三个关节,它们共同被包在一个关节囊内。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肘关节

  • - 托门子 tuōménzǐ 拉关系 lāguānxì

    - cầu thân, tạo mối quan hệ

  • - 姨妈 yímā hěn 关心 guānxīn

    - Dì rất quan tâm đến tôi.

  • - 泄漏 xièlòu le 关键 guānjiàn 细节 xìjié

    - Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.

  • - 暗通 àntōng 关节 guānjié

    - thông đồng làm chuyện mờ ám.

  • - shòu 关节 guānjié dōu 凸出来 tūchūlái le

    - Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.

  • - 关节炎 guānjiéyán

    - viêm khớp

  • - 老年人 lǎoniánrén 关节 guānjié 容易 róngyì 发炎 fāyán

    - Người cao tuổi dễ bị viêm khớp.

  • - 结核性 jiéhéxìng 关节炎 guānjiéyán

    - viêm khớp lao.

  • - 彼得森 bǐdésēn 髋关节 kuānguānjié 置换 zhìhuàn

    - Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.

  • - kàn wán 节目 jiémù 记得 jìde guān 电视 diànshì

    - Xem xong chương trình nhớ tắt tivi.

  • - 寒邪 hánxié 常致 chángzhì 关节 guānjié 疼痛 téngtòng

    - Hàn tà thường gây đau khớp.

  • - 认真 rènzhēn 分析 fēnxī 找出 zhǎochū 关节 guānjié

    - phân tích kỹ càng, sẽ tìm ra

  • - 符节 fújié 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.

  • - cóng 细节 xìjié 需要 xūyào tài duō 关注 guānzhù

    - Các chi tiết phụ không cần quá chú ý.

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 肘关 zhǒuguān

    - Bác sĩ kiểm tra khớp khuỷu tay của tôi.

  • - 为了 wèile 节省能源 jiéshěngnéngyuán 出门 chūmén yào 关灯 guāndēng

    - Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.

  • - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • - 他们 tāmen 倾向 qīngxiàng 关注 guānzhù 细节 xìjié

    - Họ thiên về việc quan tâm đến các chi tiết.

  • - 这是 zhèshì 问题 wèntí 关节 guānjié de 所在 suǒzài

    - đây là điểm mấu chốt của vấn đề.

  • - 希望 xīwàng néng 挽回 wǎnhuí 关系 guānxì

    - Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肘关节

Hình ảnh minh họa cho từ 肘关节

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肘关节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhǒu
    • Âm hán việt: Chửu , Trửu
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDI (月木戈)
    • Bảng mã:U+8098
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao