Đọc nhanh: 肌腹 (cơ phúc). Ý nghĩa là: bắp; bụng (của bắp cơ).
Ý nghĩa của 肌腹 khi là Danh từ
✪ bắp; bụng (của bắp cơ)
在通常细长的连接点之间的肌肉的肥大部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌腹
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 满腹狐疑
- đầy hoài nghi
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 在 跑步 前 最好 拉伸 下 肌肉
- Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肌腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肌腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肌›
腹›