Đọc nhanh: 肉汤面 (nhụ thang diện). Ý nghĩa là: mì trong súp thịt.
Ý nghĩa của 肉汤面 khi là Danh từ
✪ mì trong súp thịt
noodles in meat soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汤面
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
- 美味 的 汤 面条 很 受欢迎
- Món mì thơm ngon được rất nhiều người yêu thích.
- 鸡肉 汤 对 身体 很 好
- Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉汤面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉汤面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汤›
⺼›
肉›
面›