Đọc nhanh: 肉汤 (nhụ thang). Ý nghĩa là: nước dùng, súp thịt. Ví dụ : - 我去热点肉汤 Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
Ý nghĩa của 肉汤 khi là Danh từ
✪ nước dùng
broth
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
✪ súp thịt
meat soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 鸡肉 汤 对 身体 很 好
- Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汤›
⺼›
肉›