Đọc nhanh: 肉汁果 (nhụ trấp quả). Ý nghĩa là: Quả có cùi.
Ý nghĩa của 肉汁果 khi là Danh từ
✪ Quả có cùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汁果
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 她 在 装瓶 果汁
- Cô ấy đang đóng chai nước trái cây.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 这杯 果汁 太甜 了
- Cốc nước ép này quá ngọt.
- 荔枝果 肉 很 厚
- trái vải dày cơm.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 来点 冰沙 果汁 怎么样
- Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 我们 需要 把 所有 的 材料 放入 果汁机
- Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 苹果 的 汁液 非常 甜
- Nước ép táo rất ngọt.
- 我 开始 喝带 果肉 的 橘子汁 了
- Tôi bắt đầu uống nước cam có bã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉汁果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉汁果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
汁›
⺼›
肉›