Đọc nhanh: 肉毒杆菌 (nhụ độc can khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn Clostridium botulinum.
Ý nghĩa của 肉毒杆菌 khi là Danh từ
✪ vi khuẩn Clostridium botulinum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉毒杆菌
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉毒杆菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉毒杆菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
毒›
⺼›
肉›
菌›