杆菌 gǎnjùn

Từ hán việt: 【can khuẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杆菌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (can khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn; vi trùng hình đũa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杆菌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杆菌 khi là Danh từ

khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn; vi trùng hình đũa

细菌的一类,杆状或近似杆状,分布广泛,种类很多,如大肠杆菌、布氏杆菌等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆菌

  • - 这根 zhègēn gān 很长 hěnzhǎng

    - Cây cột này rất dài.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 光杆儿 guānggǎnér 牡丹 mǔdan

    - cành mẫu đơn trụi lá

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 酸奶 suānnǎi shì yóu 活性 huóxìng 培养 péiyǎng jūn 制成 zhìchéng de

    - Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.

  • - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • - 拉杆 lāgǎn 天线 tiānxiàn

    - ăng-ten ống tháp.

  • - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • - 石栏杆 shílángān

    - lan can đá.

  • - 枪杆子 qiānggǎnzi

    - báng súng.

  • - 标杆 biāogān duì

    - đội kiểu mẫu

  • - 杆秤 gǎnchèng

    - Một cái cân.

  • - le 杆秤 gǎnchèng

    - Anh ta cầm cái cân lên.

  • - 秤杆 chènggǎn zuò hěn 精致 jīngzhì

    - Cán cân được làm rất tinh xảo.

  • - 一杆 yīgān qiāng

    - Một khẩu súng.

  • - 氯可 lǜkě 用于 yòngyú 杀菌 shājūn

    - Clo có thể dùng để diệt khuẩn.

  • - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 光杆儿 guānggǎnér 司令 sīlìng

    - tư lệnh lẻ loi.

  • - 为什么 wèishíme zhǎo 不到 búdào 棉签 miánqiān 无菌 wújūn shuǐ le

    - Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杆菌

Hình ảnh minh họa cho từ 杆菌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杆菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao