Đọc nhanh: 杆菌 (can khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn; vi trùng hình đũa.
Ý nghĩa của 杆菌 khi là Danh từ
✪ khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn; vi trùng hình đũa
细菌的一类,杆状或近似杆状,分布广泛,种类很多,如大肠杆菌、布氏杆菌等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆菌
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 枪杆子
- báng súng.
- 标杆 队
- đội kiểu mẫu
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 秤杆 做 得 很 精致
- Cán cân được làm rất tinh xảo.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杆菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杆菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
菌›