Đọc nhanh: 联轴器 (liên trục khí). Ý nghĩa là: Ly hợp nối trục khuỷu.
Ý nghĩa của 联轴器 khi là Danh từ
✪ Ly hợp nối trục khuỷu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联轴器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联轴器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联轴器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
联›
轴›