Đọc nhanh: 耶利米书 (gia lợi mễ thư). Ý nghĩa là: Sách Giê-rê-mi.
Ý nghĩa của 耶利米书 khi là Danh từ
✪ Sách Giê-rê-mi
Book of Jeremiah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶利米书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 读书 利于 成长
- Đọc sách có lợi cho sự phát triển.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 这 本书 厚 2 厘米
- Cuốn sách này dày 2 cm.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耶利米书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耶利米书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
利›
米›
耶›