Hán tự: 耪
Đọc nhanh: 耪 (bảng). Ý nghĩa là: xới; bới (dùng cuốc). Ví dụ : - 耪地。 xới đất.. - 耪谷子。 bừa đất gieo hạt.
Ý nghĩa của 耪 khi là Động từ
✪ xới; bới (dùng cuốc)
用锄翻松土地
- 耪地
- xới đất.
- 耪 谷子
- bừa đất gieo hạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耪
- 耪 谷子
- bừa đất gieo hạt.
- 耪地
- xới đất.
Hình ảnh minh họa cho từ 耪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耪›