pǎng

Từ hán việt: 【bảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảng). Ý nghĩa là: xới; bới (dùng cuốc). Ví dụ : - 。 xới đất.. - 。 bừa đất gieo hạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

xới; bới (dùng cuốc)

用锄翻松土地

Ví dụ:
  • - 耪地 pǎngdì

    - xới đất.

  • - pǎng 谷子 gǔzi

    - bừa đất gieo hạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - pǎng 谷子 gǔzi

    - bừa đất gieo hạt.

  • - 耪地 pǎngdì

    - xới đất.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耪

Hình ảnh minh họa cho từ 耪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+10 nét)
    • Pinyin: Pǎng
    • Âm hán việt: Bảng
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDYBS (手木卜月尸)
    • Bảng mã:U+802A
    • Tần suất sử dụng:Thấp