Đọc nhanh: 耕牧 (canh mục). Ý nghĩa là: canh mục; trồng trọt và chăn nuôi.
Ý nghĩa của 耕牧 khi là Danh từ
✪ canh mục; trồng trọt và chăn nuôi
耕田与畜牧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕牧
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农林牧副 漁
- các nghề nông, lâm, chăn nuôi, nghề phụ và nghề đánh cá.
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 爷爷 熟练地 耕田
- Ông nội cày ruộng thành thạo.
- 牧场 上 的 马 不断 受 马蝇 滋扰
- Những con ngựa trên đồng cỏ liên tục bị ruồi ngựa quấy rối.
- 游牧部落
- bộ lạc du mục
- 游牧 生活
- cuộc sống du mục
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 荒地 无人 耕种
- Đất hoang không ai canh tác.
- 耕完 这块 地 需要 八个 工
- Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 这片 地 需要 耕地
- Mảnh đất này cần được cày xới.
- 放牧 羊群
- chăn bầy cừu; chăn bầy dê
- 耕读 教师
- vừa làm ruộng vừa dạy học
- 畜牧业
- ngành chăn nuôi
- 畜牧业
- Ngành chăn nuôi.
- 这套 耕作 方法 , 在 我们 这个 地区 也 完全 适用
- tại khu vực của chúng tôi thì phương pháp cấy trồng này có thể dùng thích hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耕牧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耕牧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牧›
耕›