Đọc nhanh: 翻遍 (phiên biến). Ý nghĩa là: lục soát, lục lọi, lật ngược mọi thứ.
Ý nghĩa của 翻遍 khi là Động từ
✪ lục soát
to ransack
✪ lục lọi
to rummage through
✪ lật ngược mọi thứ
to turn everything over
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻遍
- 翻斗车
- toa xe
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 满山遍野
- khắp núi khắp đồng
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 而是 一遍 又 一遍
- Nó đã được lặp đi lặp lại.
- 重述 一遍
- kể lại một lượt.
- 遍地开花
- khắp nơi hoa nở
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 我 只 问 一遍
- Tôi sẽ hỏi bạn điều này một lần.
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻遍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻遍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
遍›