Đọc nhanh: 翻版 (phiên bản). Ý nghĩa là: in; bản in, bản sao; phiên bản; sao chép lại.
Ý nghĩa của 翻版 khi là Động từ
✪ in; bản in
翻印的版本
✪ bản sao; phiên bản; sao chép lại
比喻照搬、照抄或生硬模仿的行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻版
- 翻斗车
- toa xe
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 版权所有 , 翻印必究
- đã có bản quyền, sao chép ắt bị truy cứu.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm版›
翻›