Đọc nhanh: 翻检 (phiên kiểm). Ý nghĩa là: lục xem; đem ra xem xét; lục ra xem xét (sách vở, giấy tờ). Ví dụ : - 翻检词典 lục xem từ điển. - 翻检资料 lục xem tư liệu
Ý nghĩa của 翻检 khi là Động từ
✪ lục xem; đem ra xem xét; lục ra xem xét (sách vở, giấy tờ)
翻动查看 (书籍、文件等)
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 翻检 资料
- lục xem tư liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻检
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 翻检 资料
- lục xem tư liệu
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻检
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻检 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm检›
翻›