Hán tự: 翳
Đọc nhanh: 翳 (ế). Ý nghĩa là: che lấp; che giấu, vảy mắt; mại. Ví dụ : - 阴翳 che lấp; che phủ.. - 翳 蔽 che lấp
Ý nghĩa của 翳 khi là Danh từ
✪ che lấp; che giấu
遮蔽
- 阴翳
- che lấp; che phủ.
- 翳 蔽
- che lấp
✪ vảy mắt; mại
眼睛角膜病变后遗留下来的疤痕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翳
- 柳树 荫翳 的 河边
- bờ sông được những cây liễu che phủ.
- 脸上 罩 上 了 忧郁 的 云翳
- nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.
- 阴翳
- che lấp; che phủ.
- 桃李荫翳
- đào lý sum sê.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
- 翳 蔽
- che lấp
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翳›