晻翳 àn yì

Từ hán việt: 【ảm ế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晻翳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ảm ế). Ý nghĩa là: Che khuất, che tối..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晻翳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晻翳 khi là Động từ

Che khuất, che tối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晻翳

  • - 柳树 liǔshù 荫翳 yīnyì de 河边 hébiān

    - bờ sông được những cây liễu che phủ.

  • - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

  • - 阴翳 yīnyì

    - che lấp; che phủ.

  • - 桃李荫翳 táolǐyīnyì

    - đào lý sum sê.

  • - 清澄 qīngchéng de 蓝天 lántiān shàng 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 云翳 yúnyì

    - bầu trời trong xanh không một gợn mây.

  • -

    - che lấp

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晻翳

Hình ảnh minh họa cho từ 晻翳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晻翳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SESMM (尸水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp