Đọc nhanh: 翔凤 (tường phượng). Ý nghĩa là: Comac ARJ21, máy bay phản lực khu vực hai động cơ do Trung Quốc chế tạo.
Ý nghĩa của 翔凤 khi là Danh từ
✪ Comac ARJ21, máy bay phản lực khu vực hai động cơ do Trung Quốc chế tạo
Comac ARJ21, Chinese-built twin-engine regional jet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翔凤
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翔凤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翔凤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
翔›