Hán tự: 翌
Đọc nhanh: 翌 (dực). Ý nghĩa là: mai; sau. Ví dụ : - 翌 日 ngày mai. - 翌 年 sang năm; năm sau. - 翌 晨(第二天早晨)。 sáng mai; sáng hôm sau
Ý nghĩa của 翌 khi là Danh từ
✪ mai; sau
次于今日、今年的
- 翌 日
- ngày mai
- 翌 年
- sang năm; năm sau
- 翌 晨 ( 第二天 早晨 )
- sáng mai; sáng hôm sau
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翌
- 翌 日
- ngày mai
- 翌 年
- sang năm; năm sau
- 翌 晨 ( 第二天 早晨 )
- sáng mai; sáng hôm sau
Hình ảnh minh họa cho từ 翌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翌›