Hán tự: 翊
Đọc nhanh: 翊 (dực.lạp). Ý nghĩa là: giúp đỡ; phò tá; hỗ trợ. Ví dụ : - 翊 戴(辅佐拥戴) giúp đỡ và ủng hộ.. - 翊 赞(辅助) phù trợ; giúp đỡ.
Ý nghĩa của 翊 khi là Danh từ
✪ giúp đỡ; phò tá; hỗ trợ
辅佐;帮助
- 翊 戴 ( 辅佐 拥戴 )
- giúp đỡ và ủng hộ.
- 翊 赞 ( 辅助 )
- phù trợ; giúp đỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翊
- 翊 戴 ( 辅佐 拥戴 )
- giúp đỡ và ủng hộ.
- 翊 赞 ( 辅助 )
- phù trợ; giúp đỡ.
Hình ảnh minh họa cho từ 翊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翊›