Đọc nhanh: 羧甲司坦 (_ giáp ti thản). Ý nghĩa là: carbocysteine.
Ý nghĩa của 羧甲司坦 khi là Danh từ
✪ carbocysteine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羧甲司坦
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羧甲司坦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羧甲司坦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
坦›
甲›
羧›