Đọc nhanh: 羟自由基 (khan tự do cơ). Ý nghĩa là: gốc hydroxyl.
Ý nghĩa của 羟自由基 khi là Danh từ
✪ gốc hydroxyl
hydroxyl radical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羟自由基
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 鱼能 自由 浮
- Cá có thể tự do bơi lội.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羟自由基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羟自由基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
由›
羟›
自›