Đọc nhanh: 外籍华人 (ngoại tịch hoa nhân). Ý nghĩa là: Trung Quốc ở nước ngoài, người gốc Hoa có quốc tịch nước ngoài.
Ý nghĩa của 外籍华人 khi là Danh từ
✪ Trung Quốc ở nước ngoài
overseas Chinese
✪ người gốc Hoa có quốc tịch nước ngoài
persons of Chinese origin having foreign citizenship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外籍华人
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 此人 很 有 才华
- Người này rất có tài hoa.
- 外场 人儿
- người thận trọng trong giao thiệp.
- 外路 人
- người từ ngoài đến
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 当 人们 锁上 了 外门
- Mọi người hiếm khi nghĩ rằng phải khóa cửa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外籍华人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外籍华人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
华›
外›
籍›