美石 měi shí

Từ hán việt: 【mĩ thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "美石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

美石 là gì?: (mĩ thạch). Ý nghĩa là: viên ngọc, đá quý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 美石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 美石 khi là Danh từ

viên ngọc

jewel

đá quý

precious stone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美石

  • - 东阿 dōngē 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh Đông A rất đẹp.

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 奠基石 diànjīshí

    - bia móng

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - 就是 jiùshì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó

    - Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • - 鲁有 lǔyǒu 很多 hěnduō 美景 měijǐng

    - Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - 妈妈 māma hěn měi

    - Mẹ của tôi rất đẹp.

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 奶奶 nǎinai de 石榴树 shíliushù 结了果 jiéleguǒ

    - Cây lựu của bà đã ra quả.

  • - 这块 zhèkuài 玉石 yùshí de 纹理 wénlǐ hěn 美丽 měilì

    - Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.

  • - 碑林 bēilín de 石碑 shíbēi 雕刻 diāokè 精美 jīngměi

    - Các bia đá trong rừng bia được chạm khắc tinh xảo.

  • - 庄园主 zhuāngyuánzhǔ 宅第 zháidì shì 一栋 yīdòng 环抱 huánbào zài 美丽 měilì de 花园 huāyuán zhōng de 大理石 dàlǐshí 房子 fángzi

    - Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.

  • - 这颗 zhèkē 钻石 zuànshí zhēn měi

    - Viên kim cương này thật đẹp.

  • - 送给 sònggěi 一块 yīkuài 美丽 měilì de yīng shí

    - Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 美石

Hình ảnh minh họa cho từ 美石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao