美石 là gì?: 美石 (mĩ thạch). Ý nghĩa là: viên ngọc, đá quý.
Ý nghĩa của 美石 khi là Danh từ
✪ viên ngọc
jewel
✪ đá quý
precious stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美石
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 这块 玉石 的 纹理 很 美丽
- Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.
- 碑林 里 的 石碑 雕刻 精美
- Các bia đá trong rừng bia được chạm khắc tinh xảo.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 这颗 钻石 真 美
- Viên kim cương này thật đẹp.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
美›