Đọc nhanh: 美洲小鸵 (mĩ châu tiểu đà). Ý nghĩa là: Darwin's Rhea, Lesser Rhea, Rhea pennata.
Ý nghĩa của 美洲小鸵 khi là Danh từ
✪ Darwin's Rhea
✪ Lesser Rhea
✪ Rhea pennata
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲小鸵
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 澳洲 的 自然风光 很 美丽
- Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.
- 澳洲 是 世界 上 最小 的 洲
- Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.
- 河边 有个 小洲
- Có một hòn đảo nhỏ bên sông.
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 湖洲边 景色 美极了
- Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美洲小鸵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美洲小鸵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
洲›
美›
鸵›