Đọc nhanh: 美容手术 (mĩ dung thủ thuật). Ý nghĩa là: phẫu thuật thẩm mỹ.
Ý nghĩa của 美容手术 khi là Danh từ
✪ phẫu thuật thẩm mỹ
cosmetic surgery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容手术
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 心脏 搭桥 手术
- phẫu thuật nối mạch máu tim.
- 她 刚 做 了 心脏 手术
- Cô ấy vừa trải qua một ca phẫu thuật tim.
- 这位 医生 专 于 心脏 手术
- Bác sĩ này chuyên về phẫu thuật tim.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 手术刀 都 非常 锋利
- Dao mổ đều rất sắc bén.
- 这 把 手术 剪 很 锋利
- Cái kéo phẫu thuật này rất sắc.
- 美容 手术 越来越 流行
- Phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng phổ biến.
- 你 对 整容手术 感觉 如此 ?
- Bạn cảm thấy thế nào về phẫu thuật thẩm mỹ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美容手术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美容手术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
手›
术›
美›