Đọc nhanh: 美姑河 (mĩ cô hà). Ý nghĩa là: Sông Meigu ở nam Tứ Xuyên.
✪ Sông Meigu ở nam Tứ Xuyên
Meigu River in south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美姑河
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 河塘
- đê sông
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 河流 两岸 是 肥美 的 土地
- hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 河湾 边 风景 很 美
- Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.
- 河边 的 桃花 特别 美丽
- Hoa đào bên bờ sông rất đẹp.
- 淇 河 风景 美如画
- Phong cảnh sông Kỳ Hà đẹp như tranh.
- 河干 风景 美如画
- Cảnh quan bên bờ sông đẹp như tranh.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美姑河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美姑河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姑›
河›
美›