Đọc nhanh: 美国国会 (mĩ quốc quốc hội). Ý nghĩa là: Quốc hội Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 美国国会 khi là Danh từ
✪ Quốc hội Hoa Kỳ
US Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国国会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 等 他 回国 , 我会 跟 他 拜拜
- Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 美国 是 不会 听取 这些 逆耳忠言 的
- Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 这是 美国 律师公会 的 主题 演讲
- Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
- 祖国 的 明天 会 更加 美好
- Tương lai của Tổ quốc sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国国会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国国会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
国›
美›