Đọc nhanh: 美丽岛 (mĩ lệ đảo). Ý nghĩa là: Formosa (từ Ilha Formosa, "Hòn đảo xinh đẹp", tên được đặt cho Đảo Đài Loan do các thủy thủ Bồ Đào Nha đi qua năm 1544).
✪ Formosa (từ Ilha Formosa, "Hòn đảo xinh đẹp", tên được đặt cho Đảo Đài Loan do các thủy thủ Bồ Đào Nha đi qua năm 1544)
Formosa (from Ilha Formosa,"Beautiful Isle", the name given to Taiwan Island by passing Portuguese mariners in 1544)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美丽岛
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 她 头上 戴着 美丽 的 胜
- Cô ấy đội một chiếc khăn xinh đẹp trên đầu.
- 她 戴 着 一串 美丽 的 琛
- Cô ấy đeo một chuỗi châu báu đẹp.
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 她 总是 自恋 自己 美丽
- Cô ấy luôn tự mãn về vẻ đẹp của mình.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 那 一片 海 宁静 美丽
- Vùng biển đó yên tĩnh và xinh đẹp.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 这座 小岛 有 很多 美丽 的 栈道
- Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美丽岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美丽岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
岛›
美›